Fabian GIEFER
73
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th05 1990
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Dusseldorf | Schalke | 6.2M | Fabian GIEFER |
10 | 7 Th07 2013 | Không | Dusseldorf | 3.7M | Fabian GIEFER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2023 | 78 | 73 | 5 |
15 Th07 2020 | 80 | 78 | 2 |
24 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
5 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2013 | 84 | 85 | 1 |
5 Th01 2013 | 78 | 84 | 6 |
3 Th03 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th06 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |