Federico DIONISI
81
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th06 1987
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Frosinone Calcio), Italian Cup (Frosinone Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 12 | 3 | 7,56 | 5 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Frosinone Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 12 | 3 | 7,56 | 5 | 0 |
14 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 18 | 15 | 5 | 7,61 | 3 | 0 |
13 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,94 | 3 | 1 |
13 | US Livorno | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | US Livorno | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 40 | 35 | 9 | 7,40 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Livorno | Frosinone Calcio | 4.5M | Federico DIONISI |
12 | 5 Th06 2014 | Không | US Livorno | 3.2M | Federico DIONISI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2024 | 82 | 81 | 1 |
25 Th06 2021 | 83 | 82 | 1 |
23 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
13 Th05 2016 | 84 | 85 | 1 |
12 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
23 Th07 2012 | 82 | 83 | 1 |
23 Th10 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |