Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luka MODRIĆ

Luka MODRIĆ Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Madrid)

94

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 24 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

9 Th09 1985

Ngày sinh

2.6M

Giá

2,689,000

131k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-9-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 32 (0)7327,2870
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0010
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)0007,2500
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)2107,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 132 (0)252557,19120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 32 (0) 7 3 27,287 0
14 Real Madrid Bảng H 3 (0) 0 1 07,001 0
14 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 4 10 17,446 1
13 Real Madrid Bảng G 4 (0) 0 1 07,250 0
13 Real Madrid Hạng 1 28 (0) 6 3 27,432 1
12 Real Madrid Bảng F 4 (0) 0 0 06,752 0
12 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 5 2 17,761 0
11 Real Madrid Bảng E 4 (0) 1 2 17,500 0
11 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 5 6 17,544 0
10 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 1 2 07,670 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 18 (0) 2 3 17,064 0
9 Tottenham Hotspur Hạng 1 32 (0) 6 10 17,257 0
8 Tottenham Hotspur Bảng C 4 (0) 0 1 07,750 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 27 (0) 2 2 27,042 1
7 Tottenham Hotspur Hạng 1 30 (0) 1 5 17,203 0
6 Tottenham Hotspur Hạng 1 30 (0) 2 0 17,101 0
5 Tottenham Hotspur Bảng F 5 (0) 1 0 07,000 0
5 Tottenham Hotspur Hạng 1 27 (0) 1 1 06,963 0
4 Tottenham Hotspur Hạng 1 26 (0) 2 2 16,962 0
3 Tottenham Hotspur Hạng 1 29 (0) 1 2 16,452 0
2 Tottenham Hotspur Bảng B 2 (0) 1 0 17,500 0
2 Tottenham Hotspur Hạng 1 32 (0) 5 2 16,842 0
1 Tottenham Hotspur Hạng 1 32 (0) 5 8 26,971 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu449 (0)5866207,15503

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1021 Th07 2013Tottenham HotspurReal Madrid22.3MLuka MODRIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th06 20229394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20209593Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20169495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th06 20149394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20119293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20109192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----