Luka MODRIĆ
94
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
9 Th09 1985
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,689,000
131k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,28 | 7 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 132 (0) | 25 | 25 | 5 | 7,19 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,28 | 7 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,44 | 6 | 1 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,43 | 2 | 1 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,76 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,54 | 4 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,25 | 7 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,04 | 2 | 1 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,45 | 2 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,97 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 449 (0) | 58 | 66 | 20 | 7,15 | 50 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 21 Th07 2013 | Tottenham Hotspur | Real Madrid | 22.3M | Luka MODRIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2022 | 93 | 94 | 1 |
16 Th01 2020 | 95 | 93 | 2 |
6 Th06 2016 | 94 | 95 | 1 |
13 Th06 2014 | 93 | 94 | 1 |
24 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
3 Th12 2010 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |