Andrej GALABINOV
78
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th11 1988
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-8-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (US Livorno) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 27 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,63 | 5 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 27 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,63 | 5 | 0 |
14 | US Livorno | Hạng 1 | 25 (0) | 17 | 8 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
13 | US Livorno | Hạng 2 | 33 (0) | 21 | 12 | 6 | 7,58 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 53 | 29 | 16 | 7,53 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | US Livorno | 2.4M | Andrej GALABINOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
16 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
25 Th11 2017 | 83 | 84 | 1 |
19 Th03 2014 | 81 | 83 | 2 |
20 Th01 2014 | 80 | 81 | 1 |
13 Th08 2013 | 79 | 80 | 1 |
12 Th06 2013 | 77 | 79 | 2 |
20 Th04 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |