Stefano PONDACO
77
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
4 Th05 1989
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Mantova FC), Italian Cup (Mantova FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
15 | Mantova FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Mantova FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
14 | Mantova FC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,23 | 2 | 0 |
12 | Mantova FC | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Mantova FC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 16 | 11 | 2 | 6,28 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th12 2013 | Không | Mantova FC | 810k | Stefano PONDACO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2012 | 73 | 77 | 4 |
27 Th10 2010 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |