Alejandro MARTINUCCIO
76
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
16 Th12 1987
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 84% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Fluminense | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 27 | 25 | 2 | 6,91 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th03 2015 | Fluminense | América de Natal | 4.0M | Alejandro MARTINUCCIO |
13 | 5 Th09 2014 | Cruzeiro | Fluminense | 3.2M | Alejandro MARTINUCCIO |
9 | 19 Th12 2012 | Không | Cruzeiro | 2.4M | Alejandro MARTINUCCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2020 | 75 | 76 | 1 |
23 Th08 2019 | 77 | 75 | 2 |
17 Th07 2019 | 83 | 77 | 6 |
3 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
29 Th06 2011 | 82 | 84 | 2 |
15 Th04 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |