Maksym KOVAL
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
9 Th12 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,136,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,29 | 0 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 162 (0) | 0 | 0 | 19 | 7,14 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 23 Th04 2012 | Không | Dynamo Kyiv | 4.7M | Maksym KOVAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2022 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
5 Th11 2015 | 87 | 85 | 2 |
26 Th03 2013 | 85 | 87 | 2 |
15 Th04 2011 | 82 | 85 | 3 |
3 Th09 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |