Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Maksym KOVAL

Maksym KOVAL Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aris Thessaloniki On Loan at PAE Kalamata)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

9 Th12 1992

Ngày sinh

1.1M

Giá

1,136,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 36 (0)0027,1400
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 4 (0)0007,5000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 5 (0)0007,0000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 6 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 36 (0) 0 0 27,140 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 36 (0) 0 0 57,250 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 6 (0) 0 0 16,670 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 36 (0) 0 0 37,080 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 26 (0) 0 0 47,080 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 7 (0) 0 0 17,290 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 14 (0) 0 0 37,290 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu162 (0)00197,1400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
723 Th04 2012KhôngDynamo Kyiv4.7MMaksym KOVAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th08 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th03 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th04 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th09 20107582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----