Nahuel YERI
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
12 Th11 1991
Ngày sinh
167k
Giá
167,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,59 | 4 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 15 | 13 | 2 | 6,53 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Banfield | 770k | Nahuel YERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2020 | 82 | 78 | 4 |
12 Th09 2015 | 81 | 82 | 1 |
26 Th06 2014 | 77 | 81 | 4 |
26 Th10 2013 | 75 | 77 | 2 |
22 Th01 2011 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |