Germán BASUALDO
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
7 Th03 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Argentinos Juniors), Argentine Shield (Argentinos Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,43 | 1 | 1 |
15 | Argentinos Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Argentinos Juniors | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,43 | 1 | 1 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,64 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Argentinos Juniors | 1.6M | Germán BASUALDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
4 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
11 Th09 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |