Rodrigo ERRAMUSPE
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th05 1990
Ngày sinh
211k
Giá
211,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 75% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,83 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | CA Huracán | LDU Quito | 5.2M | Rodrigo ERRAMUSPE |
13 | 27 Th09 2014 | Lanús | CA Huracán | 5.7M | Rodrigo ERRAMUSPE |
11 | 31 Th01 2014 | Không | Lanús | 4.0M | Rodrigo ERRAMUSPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2023 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
1 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
3 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
25 Th01 2011 | 82 | 83 | 1 |
14 Th09 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |