Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Filip DJURIČIĆ

Filip DJURIČIĆ Photo
SL Benfica

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panathinaikos)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

30 Th01 1992

Ngày sinh

1.3M

Giá

1,335,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)3017,0001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 22 (0)91117,5940
15 SL Benfica Portuguese Shield 2 (0)2008,0000
15 SL Benfica Portuguese Cup 1 (0)0006,0000
15 SL Benfica SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 31 (0)14677,6111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 22 (0) 9 11 17,594 0
14 SL Benfica Hạng 1 22 (0) 10 9 37,952 0
13 SL Benfica Hạng 1 9 (0) 6 0 48,330 0
12 SL Benfica Hạng 1 5 (0) 2 2 18,202 0
11 SL Benfica Bảng E 4 (0) 1 1 07,250 0
11 SL Benfica Hạng 1 8 (0) 1 0 17,621 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu70 (0)2923107,8390

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th08 2013KhôngSL Benfica7.0MFilip DJURIČIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20218587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th05 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th05 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th05 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----