Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Niko KRANJČAR

Player retiring at the end of the season.
Niko KRANJČAR Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rangers)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th08 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

13 Th08 1984

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0)1217,1700
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0107,5000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 1 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 77 (0)201897,3170
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 1 2 17,170 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 7 (0) 1 1 07,142 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 4 (0) 2 1 17,250 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 0 0 06,330 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 16 (0) 7 3 07,061 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 19 (0) 6 4 16,793 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 15 (0) 2 4 07,072 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 31 (0) 5 2 16,974 1
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 12 (0) 1 3 06,752 0
8 Tottenham Hotspur Bảng C 2 (0) 4 0 18,500 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Tottenham Hotspur Bảng F 1 (0) 1 0 07,000 0
5 Tottenham Hotspur Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
4 Tottenham Hotspur Hạng 1 19 (0) 7 3 27,053 1
3 Tottenham Hotspur Hạng 1 26 (0) 4 6 06,692 0
2 Tottenham Hotspur Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
2 Portsmouth Hạng 2 34 (0) 8 11 27,033 0
1 Portsmouth Hạng 1 34 (0) 6 4 26,913 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)5544116,94262

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
812 Th08 2012Tottenham HotspurDynamo Kyiv6.2MNiko KRANJČAR
223 Th04 2010PortsmouthTottenham Hotspur16.0MNiko KRANJČAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th08 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th03 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th05 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----