Niko KRANJČAR
80
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
13 Th08 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 77 (0) | 20 | 18 | 9 | 7,31 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,97 | 4 | 1 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,05 | 3 | 1 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 11 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 55 | 44 | 11 | 6,94 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 12 Th08 2012 | Tottenham Hotspur | Dynamo Kyiv | 6.2M | Niko KRANJČAR |
2 | 23 Th04 2010 | Portsmouth | Tottenham Hotspur | 16.0M | Niko KRANJČAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th08 2017 | 83 | 80 | 3 |
26 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
9 Th01 2015 | 87 | 86 | 1 |
2 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
10 Th05 2013 | 89 | 88 | 1 |
5 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |