Mladen BARTULOVIĆ
77
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(T),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th10 1986
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
1 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 13 | 15 | 1 | 6,43 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 5 Th05 2010 | Kryvbas Kryvy Rih | Dnipro Dnipropetrovsk | 3.9M | Mladen BARTULOVIĆ |
1 | 20 Th10 2009 | Dnipro Dnipropetrovsk | Kryvbas Kryvy Rih | 4.0M | Mladen BARTULOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2018 | 82 | 77 | 5 |
11 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
28 Th03 2016 | 84 | 83 | 1 |
26 Th06 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |