Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lucas ORBÁN

Player retiring at the end of the season.
Lucas ORBÁN Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Racing Club)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

3 Th02 1989

Ngày sinh

45k

Giá

45,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 10 (0)0107,4010
15 Valencia CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Valencia CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0007,0000
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 10 (0) 0 1 07,401 0
14 Valencia CF Hạng 1 17 (0) 0 0 17,003 0
13 Valencia CF Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
13 Valencia CF Hạng 1 13 (0) 1 0 06,852 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 5 (0) 0 0 06,601 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 9 (0) 0 0 06,221 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu57 (0)1116,8681

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th08 2014Girondins BordeauxValencia CF9.1MLucas ORBÁN
12 1 Th06 2014KhôngGirondins Bordeaux5.9MLucas ORBÁN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th09 20237875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th08 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th06 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th02 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th11 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th04 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th07 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th07 20118078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----