Lisandro LÓPEZ
83
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th09 1989
Ngày sinh
385k
Giá
385,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-10-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,33 | 2 | 1 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,33 | 2 | 1 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,03 | 6 | 0 |
11 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
10 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,08 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Club Olimpo | SL Benfica | 7.5M | Lisandro LÓPEZ |
14 | 14 Th02 2015 | Arsenal de Sarandí | Club Olimpo | 7.6M | Lisandro LÓPEZ |
13 | 19 Th11 2014 | Newell’s Old Boys | Arsenal de Sarandí | 7.3M | Lisandro LÓPEZ |
13 | 23 Th08 2014 | Arsenal de Sarandí | Newell’s Old Boys | 9.0M | Lisandro LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2024 | 85 | 83 | 2 |
2 Th04 2023 | 86 | 85 | 1 |
24 Th10 2021 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2020 | 86 | 87 | 1 |
15 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
18 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
19 Th09 2016 | 87 | 88 | 1 |
18 Th06 2013 | 86 | 87 | 1 |
27 Th07 2012 | 85 | 86 | 1 |
7 Th02 2012 | 84 | 85 | 1 |
26 Th01 2011 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |