Federico VISMARA
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
9 Th05 1983
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,81 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CA Huracán | 2.3M | Federico VISMARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th04 2017 | 82 | 80 | 2 |
8 Th09 2015 | 81 | 82 | 1 |
19 Th11 2014 | 82 | 81 | 1 |
22 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |