Luis FARIÑA
77
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th04 1991
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Racing Club | SL Benfica | 3.8M | Luis FARIÑA |
9 | 13 Th03 2013 | Không | Racing Club | 2.1M | Luis FARIÑA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th02 2022 | 80 | 77 | 3 |
26 Th03 2018 | 83 | 80 | 3 |
1 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
10 Th02 2013 | 77 | 82 | 5 |
14 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |