Henrique ALMEIDA
78
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th05 1991
Ngày sinh
159k
Giá
159,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,41 | 1 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,41 | 1 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,65 | 0 | 2 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 13 | 9 | 6 | 7,18 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Botafogo FR | 3.5M | Henrique ALMEIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 82 | 78 | 4 |
14 Th11 2022 | 80 | 82 | 2 |
6 Th09 2021 | 83 | 80 | 3 |
26 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
21 Th06 2016 | 83 | 85 | 2 |
28 Th09 2012 | 82 | 83 | 1 |
14 Th01 2012 | 80 | 82 | 2 |
2 Th02 2011 | 77 | 80 | 3 |
8 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |