Tormen SAIMON
75
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
3 Th03 1991
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (EC Vitória), Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
15 | EC Vitória | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,72 | 4 | 1 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,81 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | Grêmio | EC Vitória | 4.5M | Tormen SAIMON |
12 | 17 Th05 2014 | Không | Grêmio | 3.2M | Tormen SAIMON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 77 | 75 | 2 |
26 Th09 2021 | 83 | 77 | 6 |
13 Th01 2012 | 80 | 83 | 3 |
3 Th08 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |