Antonio LÓPEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
18 Th05 1989
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Không | Club América | 1.1M | Antonio LÓPEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
3 Th07 2013 | 78 | 80 | 2 |
11 Th02 2012 | 80 | 78 | 2 |
15 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |