Diego GIARETTA
70
Chỉ số
12 (Ngày 13 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
27 Th11 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Botafogo FR), Brazilian Cup (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,66 | 4 | 1 |
15 | Botafogo FR | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,66 | 4 | 1 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Botafogo FR | 2.3M | Diego GIARETTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2021 | 82 | 70 | 12 |
26 Th09 2012 | 83 | 82 | 1 |
9 Th09 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |