Casper ANKERGREN
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
9 Th11 1979
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
96
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
5 | Leeds United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,13 | 0 | 0 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
3 | Leeds United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
2 | Leeds United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
1 | Leeds United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 0 | 0 | 24 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th02 2014 | Leeds United | Brighton and Hove Albion | 1.1M | Casper ANKERGREN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2016 | 78 | 77 | 1 |
7 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |