Nino PARAÍBA
78
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th01 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (EC Vitória), Brazilian Cup (EC Vitória) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
15 | EC Vitória | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | EC Vitória | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EC Vitória | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
14 | EC Vitória | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 4 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
11 | EC Vitória | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,34 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | EC Vitória | 1.4M | Nino PARAÍBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2023 | 83 | 78 | 5 |
20 Th04 2017 | 82 | 83 | 1 |
27 Th08 2015 | 80 | 82 | 2 |
9 Th09 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |