Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rodrigo MORENO

Rodrigo MORENO Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Rayyan)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 31 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

6 Th03 1991

Ngày sinh

1.9M

Giá

1,957,000

31k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 12 (0)3406,8311
15 Valencia CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)1007,0000
15 Valencia CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 4 (0)2028,0000
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 5 (0)1007,2000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 12 (0) 3 4 06,831 1
14 Valencia CF Hạng 1 21 (0) 4 6 17,672 0
14 SL Benfica Hạng 1 7 (0) 1 3 07,431 0
13 SL Benfica Hạng 1 22 (0) 11 15 27,911 0
12 SL Benfica Hạng 1 10 (0) 1 3 08,200 0
11 SL Benfica Bảng E 4 (0) 2 2 07,750 0
11 SL Benfica Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
10 SL Benfica Bảng H 4 (0) 2 0 17,250 0
10 SL Benfica Hạng 1 4 (0) 1 3 08,000 0
9 SL Benfica Bảng H 3 (0) 1 1 08,000 0
9 SL Benfica Hạng 1 11 (0) 7 4 17,820 0
8 SL Benfica Hạng 1 11 (0) 7 8 48,450 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu111 (0)414997,7651

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1419 Th01 2015SL BenficaValencia CF13.1MRodrigo MORENO
7 3 Th06 2012KhôngSL Benfica4.6MRodrigo MORENO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
31 Th01 20248988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20189091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th11 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th03 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
3 Th12 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----