Rodrigo MORENO
88
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
6 Th03 1991
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,957,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
15 | Valencia CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,67 | 2 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 15 | 2 | 7,91 | 1 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,20 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,82 | 0 | 0 |
8 | SL Benfica | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 8 | 4 | 8,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 41 | 49 | 9 | 7,76 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | SL Benfica | Valencia CF | 13.1M | Rodrigo MORENO |
7 | 3 Th06 2012 | Không | SL Benfica | 4.6M | Rodrigo MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 89 | 88 | 1 |
29 Th06 2022 | 90 | 89 | 1 |
27 Th06 2021 | 91 | 90 | 1 |
25 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
10 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
16 Th02 2014 | 88 | 89 | 1 |
26 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2012 | 85 | 87 | 2 |
26 Th11 2011 | 82 | 85 | 3 |
5 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
3 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |