Vital DEDÉ
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
1 Th07 1988
Ngày sinh
202k
Giá
202,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro), Brazilian Cup (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,16 | 1 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 1 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 12 | 12 | 6 | 7,04 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th07 2013 | Real Madrid | Cruzeiro | 12.4M | Vital DEDÉ |
8 | 5 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 10.0M | Vital DEDÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2021 | 87 | 83 | 4 |
31 Th10 2018 | 85 | 87 | 2 |
22 Th12 2017 | 88 | 85 | 3 |
8 Th06 2016 | 90 | 88 | 2 |
6 Th10 2012 | 88 | 90 | 2 |
18 Th01 2012 | 87 | 88 | 1 |
5 Th08 2011 | 84 | 87 | 3 |
2 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
8 Th09 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |