Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daniel AGGER

Player retiring at the end of the season.
Daniel AGGER Photo
Brøndby IF

(External)

CLB

(Brøndby IF)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th11 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

12 Th12 1984

Ngày sinh

300k

Giá

300,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 90%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0007,2510
15 Denmark SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 144 (0)4237,02100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Liverpool Hạng 1 10 (0) 0 0 06,501 1
12 Liverpool Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Liverpool Hạng 1 27 (0) 0 2 06,855 0
11 Liverpool Hạng 1 28 (0) 1 1 07,074 0
10 Liverpool Hạng 1 31 (0) 0 2 06,813 0
9 Liverpool Hạng 1 30 (0) 0 1 17,101 0
8 Liverpool Hạng 1 29 (0) 2 0 16,764 0
7 Liverpool Hạng 1 26 (0) 1 4 06,694 2
6 Liverpool Hạng 1 29 (0) 1 1 06,793 0
5 Liverpool Hạng 1 26 (0) 2 3 06,625 0
4 Liverpool Hạng 1 17 (0) 1 1 06,881 0
3 Liverpool Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Liverpool Hạng 1 25 (0) 3 1 06,121 0
2 Liverpool Hạng 1 11 (0) 2 1 06,092 0
1 Liverpool Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Liverpool Hạng 1 18 (0) 0 1 06,782 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu313 (0)131826,74363

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th09 2014LiverpoolBrøndby IF9.6MDaniel AGGER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----