Rodrigo PIMPÃO
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th10 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Không | Botafogo FR | 1.0M | Rodrigo PIMPÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
29 Th06 2020 | 82 | 80 | 2 |
31 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
30 Th10 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
22 Th04 2017 | 80 | 83 | 3 |
4 Th10 2012 | 82 | 80 | 2 |
16 Th09 2011 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |