Caio CANEDO
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th08 1990
Ngày sinh
349k
Giá
349,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,90 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th05 2014 | Không | SC Internacional | 3.2M | Caio CANEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
28 Th09 2012 | 82 | 83 | 1 |
3 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
7 Th09 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |