Mushaga BAKENGA
77
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
8 Th08 1992
Ngày sinh
181k
Giá
181,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 2 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Không | Club Brugge KV | 3.7M | Mushaga BAKENGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2023 | 79 | 77 | 2 |
8 Th11 2020 | 78 | 79 | 1 |
26 Th09 2019 | 82 | 78 | 4 |
5 Th07 2018 | 84 | 82 | 2 |
24 Th04 2013 | 83 | 84 | 1 |
22 Th05 2012 | 78 | 83 | 5 |
17 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |