Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mario DE LUNA

Mario DE LUNA Photo
Club Puebla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Municipal Grecia)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

5 Th01 1988

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 1 (0)0006,0000
15 Club Puebla Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)1007,0000
15 Club Puebla Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)0006,5000
15 Club Puebla SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Club Puebla Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
14 Club Puebla Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
13 Club Puebla Hạng 1 32 (0) 2 1 16,692 0
12 Club Puebla Hạng 1 32 (0) 1 1 06,754 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu73 (0)3216,7360

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015Alebrijes de OaxacaClub Puebla2.6MMario DE LUNA
1426 Th01 2015Club PueblaAlebrijes de Oaxaca3.1MMario DE LUNA
1210 Th02 2014KhôngClub Puebla2.7MMario DE LUNA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th11 20237877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th09 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20188283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th01 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th04 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th10 20107883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----