Mario DE LUNA
77
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th01 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,73 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Alebrijes de Oaxaca | Club Puebla | 2.6M | Mario DE LUNA |
14 | 26 Th01 2015 | Club Puebla | Alebrijes de Oaxaca | 3.1M | Mario DE LUNA |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Club Puebla | 2.7M | Mario DE LUNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2023 | 78 | 77 | 1 |
14 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
23 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
17 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
11 Th01 2018 | 82 | 83 | 1 |
4 Th01 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th03 2013 | 84 | 83 | 1 |
22 Th04 2011 | 83 | 84 | 1 |
16 Th10 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |