Michel GARCÍA
80
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
27 Th08 1986
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Necaxa), Mexican Cup (Necaxa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Necaxa | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Necaxa | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Necaxa | 528k | Michel GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2017 | 79 | 80 | 1 |
27 Th12 2016 | 78 | 79 | 1 |
27 Th07 2016 | 77 | 78 | 1 |
12 Th11 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |