Jake JERVIS
70
Chỉ số
6 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
17 Th09 1991
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County), Scottish Cup (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Ross County | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Ross County | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,11 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th06 2014 | Portsmouth | Ross County | 1.1M | Jake JERVIS |
11 | 13 Th01 2014 | Elazığspor | Portsmouth | 1.2M | Jake JERVIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 76 | 70 | 6 |
29 Th04 2022 | 75 | 76 | 1 |
29 Th01 2020 | 77 | 75 | 2 |
4 Th07 2019 | 76 | 77 | 1 |
12 Th11 2018 | 77 | 76 | 1 |
21 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
28 Th02 2012 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |