Jason DAVIDSON
81
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
29 Th06 1991
Ngày sinh
348k
Giá
348,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
12 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,13 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Heracles Almelo | West Bromwich Albion | 4.1M | Jason DAVIDSON |
12 | 12 Th03 2014 | Không | Heracles Almelo | 2.0M | Jason DAVIDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2022 | 80 | 81 | 1 |
30 Th06 2018 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2014 | 80 | 82 | 2 |
20 Th04 2013 | 78 | 80 | 2 |
9 Th05 2012 | 76 | 78 | 2 |
19 Th05 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |