Lars JACOBSEN
85
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
20 Th09 1979
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (EA Guingamp), French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,96 | 1 | 1 |
15 | EA Guingamp | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 122 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,42 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,96 | 1 | 1 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,70 | 1 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 1 | 1 |
3 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,44 | 1 | 0 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 4 | 2 | 4 | 6,58 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 23 Th05 2014 | FC København | EA Guingamp | 6.0M | Lars JACOBSEN |
6 | 21 Th10 2011 | West Ham United | FC København | 5.1M | Lars JACOBSEN |
4 | 8 Th10 2010 | Blackburn Rovers | West Ham United | 4.2M | Lars JACOBSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |