Marcus HABER
73
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th01 1989
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crewe Alexandra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 27 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Crewe Alexandra | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 27 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 28 (0) | 9 | 15 | 1 | 7,68 | 1 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 24 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 33 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,30 | 1 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,31 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 37 | 45 | 11 | 7,35 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Stevenage | Crewe Alexandra | 952k | Marcus HABER |
11 | 7 Th12 2013 | Không | Stevenage | 860k | Marcus HABER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th12 2019 | 74 | 73 | 1 |
8 Th08 2019 | 75 | 74 | 1 |
8 Th04 2019 | 77 | 75 | 2 |
15 Th10 2011 | 76 | 77 | 1 |
9 Th11 2010 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |