Juan FUENTES
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
5 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Espanyol), Spanish Cup (RCD Espanyol) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Espanyol | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
13 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 3 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 1 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,57 | 3 | 1 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,93 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | RCD Espanyol | 2.3M | Juan FUENTES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
22 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
15 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
24 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
26 Th08 2013 | 83 | 85 | 2 |
4 Th07 2012 | 81 | 83 | 2 |
5 Th11 2010 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |