Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roberto FIRMINO

Roberto FIRMINO Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Ahli SFC)

91

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

2 Th10 1991

Ngày sinh

6.7M

Giá

6,785,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 28 (0)10937,2931
15 Hoffenheim Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,0000
15 Hoffenheim Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 10 9 37,293 1
14 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 12 4 47,293 0
13 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 12 8 37,403 0
12 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 8 6 17,413 0
11 Hoffenheim Hạng 2 31 (0) 11 10 47,682 0
10 Hoffenheim Hạng 1 26 (0) 3 4 06,734 0
9 Hoffenheim Hạng 1 13 (0) 1 1 06,461 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu186 (0)5742157,25191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 3 Th01 2013KhôngHoffenheim5.1MRoberto FIRMINO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th03 20249291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20229392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20219493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20209394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th06 20189293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th01 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th03 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20118386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th06 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th03 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th12 20107378Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----