Roberto FIRMINO
91
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th10 1991
Ngày sinh
6.7M
Giá
6,785,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,29 | 3 | 1 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,29 | 3 | 1 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 4 | 4 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 8 | 3 | 7,40 | 3 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,68 | 2 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 57 | 42 | 15 | 7,25 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 3 Th01 2013 | Không | Hoffenheim | 5.1M | Roberto FIRMINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2024 | 92 | 91 | 1 |
2 Th07 2022 | 93 | 92 | 1 |
29 Th06 2021 | 94 | 93 | 1 |
28 Th01 2020 | 93 | 94 | 1 |
13 Th06 2018 | 92 | 93 | 1 |
22 Th05 2017 | 91 | 92 | 1 |
6 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
17 Th05 2014 | 89 | 90 | 1 |
11 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
5 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
22 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2011 | 83 | 86 | 3 |
16 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
3 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
22 Th12 2010 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |