Felipe GUTIÉRREZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
8 Th10 1990
Ngày sinh
402k
Giá
402,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Twente) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,07 | 5 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,85 | 3 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,15 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 25 | 22 | 7 | 7,08 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th10 2013 | De Graafschap | FC Twente | 5.0M | Felipe GUTIÉRREZ |
11 | 9 Th09 2013 | Không | De Graafschap | 4.5M | Felipe GUTIÉRREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2023 | 83 | 82 | 1 |
22 Th03 2021 | 86 | 83 | 3 |
14 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
23 Th02 2014 | 86 | 87 | 1 |
17 Th10 2013 | 85 | 86 | 1 |
17 Th05 2013 | 84 | 85 | 1 |
24 Th01 2012 | 83 | 84 | 1 |
23 Th06 2011 | 80 | 83 | 3 |
25 Th09 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |