López JUANMI
87
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
20 Th05 1993
Ngày sinh
3.4M
Giá
3,424,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,64 | 1 | 1 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 24 (0) | 13 | 5 | 4 | 7,83 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 1 | 2 | 9,00 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,75 | 2 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 31 | 18 | 10 | 7,61 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 88 | 87 | 1 |
24 Th06 2022 | 87 | 88 | 1 |
30 Th12 2021 | 85 | 87 | 2 |
20 Th01 2021 | 86 | 85 | 1 |
31 Th07 2020 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2017 | 87 | 88 | 1 |
28 Th03 2015 | 85 | 87 | 2 |
21 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
31 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
21 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
16 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |