Francisco PORTILLO
84
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th06 1990
Ngày sinh
564k
Giá
564,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 26 | 13 | 7 | 7,07 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Málaga CF | 3.0M | Francisco PORTILLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
20 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
4 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2016 | 87 | 86 | 1 |
29 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
31 Th01 2013 | 80 | 85 | 5 |
7 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |