Zakaria LABYAD
80
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
9 Th03 1993
Ngày sinh
375k
Giá
375,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 14 | 10 | 2 | 7,28 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2024 | 83 | 80 | 3 |
27 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
12 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
28 Th01 2019 | 85 | 86 | 1 |
24 Th03 2018 | 84 | 85 | 1 |
2 Th03 2017 | 85 | 84 | 1 |
20 Th09 2016 | 86 | 85 | 1 |
10 Th05 2012 | 83 | 86 | 3 |
22 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
17 Th05 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |