Lloyd SAM
78
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
27 Th09 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
13 | New York RB | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | New York RB | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | New York RB | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | New York RB | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
9 | New York RB | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,24 | 2 | 0 |
5 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 1 |
4 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 34 (0) | 14 | 15 | 5 | 7,29 | 2 | 0 |
3 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 33 (0) | 9 | 10 | 0 | 6,42 | 4 | 1 |
2 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,56 | 6 | 1 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 35 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 326 (0) | 74 | 81 | 16 | 6,81 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 29 Th11 2012 | Leeds United | New York RB | 2.4M | Lloyd SAM |
5 | 18 Th07 2011 | Charlton Athletic | Leeds United | 3.7M | Lloyd SAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2020 | 79 | 78 | 1 |
22 Th04 2019 | 80 | 79 | 1 |
16 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
15 Th01 2016 | 80 | 82 | 2 |
21 Th11 2013 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |