Bartolomeu GERALDO
78
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
23 Th11 1991
Ngày sinh
153k
Giá
153,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Coritiba | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
12 | Coritiba | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Coritiba | RB Bragantino II | 3.1M | Bartolomeu GERALDO |
12 | 14 Th06 2014 | Không | Coritiba | 2.3M | Bartolomeu GERALDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2023 | 77 | 78 | 1 |
22 Th03 2022 | 79 | 77 | 2 |
4 Th01 2021 | 82 | 79 | 3 |
17 Th08 2013 | 80 | 82 | 2 |
14 Th01 2012 | 78 | 80 | 2 |
3 Th08 2011 | 75 | 78 | 3 |
27 Th01 2011 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |