Yohance MARSHALL
73
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th01 1986
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,69 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
9 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
8 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
5 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,05 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Rochester Rhinos | Chainat FC | 480k | Yohance MARSHALL |
11 | 18 Th11 2013 | Los Angeles Galaxy | Rochester Rhinos | 201k | Yohance MARSHALL |
3 | 10 Th06 2010 | Không | Los Angeles Galaxy | 8k | Yohance MARSHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2018 | 74 | 73 | 1 |
24 Th02 2018 | 75 | 74 | 1 |
24 Th10 2017 | 77 | 75 | 2 |
24 Th08 2015 | 74 | 77 | 3 |
2 Th08 2012 | 76 | 74 | 2 |
11 Th01 2011 | 70 | 76 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |