Ribeiro LEONARDO
79
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th02 1988
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Shield (Los Angeles Galaxy), North American Cup (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
10 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,41 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Không | Los Angeles Galaxy | 784k | Ribeiro LEONARDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2019 | 80 | 79 | 1 |
25 Th07 2015 | 78 | 80 | 2 |
25 Th05 2013 | 77 | 78 | 1 |
2 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |