Vitor JUNINHO
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th01 1989
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Los Angeles Galaxy), SMFA Shield (Los Angeles Galaxy), North American Cup (Los Angeles Galaxy) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | North American Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Los Angeles Galaxy | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,00 | 5 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
13 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
12 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
11 | Los Angeles Galaxy | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 14 | 24 | 1 | 6,81 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th01 2014 | Không | Los Angeles Galaxy | 3.5M | Vitor JUNINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th08 2015 | 82 | 83 | 1 |
23 Th09 2011 | 80 | 82 | 2 |
15 Th01 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |