Lennart THY
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
25 Th02 1992
Ngày sinh
531k
Giá
531,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (St. Pauli), German Cup (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | St. Pauli | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 8 | 1 | 2 | 7,07 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | St. Pauli | 1.8M | Lennart THY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
19 Th05 2016 | 82 | 83 | 1 |
28 Th09 2015 | 80 | 82 | 2 |
3 Th05 2013 | 79 | 80 | 1 |
8 Th12 2011 | 78 | 79 | 1 |
15 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
30 Th11 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |