Adam BARTON
68
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
7 Th01 1991
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 17 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,53 | 4 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
9 | Preston North End | Hạng 3 | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
8 | Preston North End | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
7 | Preston North End | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 29 | 18 | 3 | 6,57 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Preston North End | Coventry City | 1.9M | Adam BARTON |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Preston North End | 1.6M | Adam BARTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2020 | 72 | 68 | 4 |
29 Th07 2019 | 75 | 72 | 3 |
17 Th07 2019 | 77 | 75 | 2 |
13 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
3 Th07 2015 | 79 | 78 | 1 |
17 Th07 2014 | 78 | 79 | 1 |
16 Th02 2011 | 72 | 78 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |