Raúl CARNERO
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
30 Th11 1988
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Deportivo Alavés), Spanish Cup (Deportivo Alavés) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
14 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 1 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
10 | UD Almería | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | UD Almería | Deportivo Alavés | 2.0M | Raúl CARNERO |
10 | 20 Th07 2013 | Không | UD Almería | 672k | Raúl CARNERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
3 Th12 2023 | 81 | 80 | 1 |
26 Th01 2022 | 83 | 81 | 2 |
12 Th01 2017 | 82 | 83 | 1 |
4 Th10 2015 | 81 | 82 | 1 |
21 Th01 2014 | 78 | 81 | 3 |
23 Th04 2013 | 77 | 78 | 1 |
17 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |