Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tim REAM

Tim REAM Photo
Bolton Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fulham)

87

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 28 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

5 Th10 1987

Ngày sinh

510k

Giá

510,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bolton Wanderers), English Cup (Bolton Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 United States SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bolton Wanderers Hạng 2 30 (0)0306,6700
15 Bolton Wanderers Cúp liên đoàn Anh 4 (0)0106,2500
15 Bolton Wanderers Cúp Quốc gia Anh 3 (0)1017,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
United States Quốc tế 11 (0)0106,8200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bolton Wanderers Hạng 2 30 (0) 0 3 06,670 0
14 Bolton Wanderers Hạng 2 30 (0) 0 0 06,404 0
13 Bolton Wanderers Hạng 2 28 (0) 0 0 06,465 0
12 Bolton Wanderers Hạng 2 24 (0) 1 1 06,882 0
11 Bolton Wanderers Hạng 1 17 (0) 0 1 06,411 0
10 Bolton Wanderers Hạng 1 4 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu133 (0)1506,55130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013KhôngBolton Wanderers2.7MTim REAM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20238687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20228486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th04 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th09 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th01 20117580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----